Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vừa mới


à peine; fraîchement
Tôi vừa mới bắt đầu
j'ai à peine commencé
Nó vừa mới đến
il est fraîchement arrivé
venir de; ne faire que de
vừa mới tốt nghiệp
frais émoulu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.